You are here
TATA VENTURE
Màu sắc
- Màu bạc
- Màu đen
- Màu đồng
- Màu xanh
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
ENGINE & TRANSMISSION | |||
Engine Displacement | 1405 cc | ||
Fuel Type | Diesel | ||
Maximum Power | 69 Bhp @ 4500 rpm | ||
Maximum Torque | 135 Nm @ 2500 rpm | ||
Engine Description | IDI with Turbo Charger & Intercooler | ||
No. of Cylinders | 4 | ||
PERFORMANCE & MILEAGE | |||
Mileage (ARAI) | 15.42 kmpl | ||
Mileage (City) | 11 kmpl (approx.) | ||
Mileage (Highway) | 13 kmpl (approx.) | ||
DIMENSIONS & WEIGHT | |||
Overall Length | 3950 mm | ||
Overall Width | 1565 mm | ||
Overall Height | 1878 mm | ||
Wheelbase | 2100 mm | ||
Ground Clearance | 160 mm | ||
Gross Vehicle Weight | 1990 kg | ||
Turning Radius | 4.5 metres | ||
CAPACITY | |||
Seating Capacity | 8 | ||
Number of Seating Rows | 3 Rows | ||
Number of Doors | 5 Doors | ||
Fuel Tank Capacity | 33 litres | ||
BRAKES & SUSPENSION | |||
Front Brakes | Vaccum assisted independent hydraulic disc | ||
Rear Brakes | Vaccum assisted independent hydraulic drum | ||
Front Suspension | Independent, strut type, anti roll bar | ||
Rear Suspension | Multi link with coil springs | ||
WHEELS & TYRES | |||
Alloy Wheels | |||
Spare Wheel | |||
Tyre Size | 165 R14 | ||
COMFORT & CONVENIENCE | |||
Steering Mounted Controls | |||
Rear AC Vents | |||
Remote Fuel Filler | |||
Vanity mirror | |||
Variable Intermittent Wipers | |||
Air Conditioner | |||
Keyless Entry | |||
Power Steering | |||
Rear Defogger | |||
Rear Washer & Wiper | |||
Power Windows | |||
Remote Boot Release | |||
EXTERIOR FEATURES | |||
Body Coloured Outside Mirrors | |||
Body Coloured Door Handles | |||
Body Coloured Bumpers | |||
Tinted Glass | |||
INTERIOR FEATURES |
| ||
Glove Box |
| ||
Cigarette Lighter |
| ||
Sunroof |
| ||
Dual Tone Interiors | Yes (Barlie Beige & Linen) |
| |
ACTIVE & PASSIVE SAFETY FEATURES |
| ||
Collapsible Steering Column |
| ||
Side Impact Beams |
| ||
Airbags |
| ||
Rear View Camera |
| ||
Parking Sensors |
| ||
BRAKING & TRACTION |
| ||
Electronic Brake Distribution (EBD) |
| ||
Anti-lock Braking System (ABS) |
| ||
LOCKS & SECURITY |
| ||
Engine Immobilizer |
| ||
Child-Protection Door Locks |
| ||
INSTRUMENTATION |
| ||
Trip Distance |
| ||
Digital Clock |
| ||
Tachometer |
| ||
LIGHTING |
| ||
Front Fog Lights |
| ||
3rd Brake Light |
| ||
Interior Room Lamp |
| ||
ORVM Turn Indicators |
| ||
INFOTAINMENT |
| ||
Music System |
| ||
Number of Speakers | 4 |
| |
Roof Antenna |
| ||
SEATS & UPHOLSTERY |
| ||
Folding Rear Seats |
| ||
Driver Seat Adjustment | Yes (Manual) |
| |
OTHER SPECIFICATIONS |
| ||
Body Type | MUV |
| |
Official Tagline | Bade Dilwala |
| |
Summary | Tata Venture Diesel GX is a mid-level MUV in the affordable segment. It is a commercial vehicle pitched by Tata Motors in the Indian market with an 8 seater capacity. Venture Diesel GX runs on a 1405cc engine which generates a maximum power of 69 bhp @ 4500 rpm and gives out a torque of 135 Nm @ 2500 rpm. The MUV runs on a 5 speed manual gearbox and has a company claimed mileage of 15.42 kmpl. It runs on a 33 litres fuel tank and has a ground clearance of 160 mm. Tata Venture Diesel GX is a competitor to Mahindra Supro in the segment. |
|
Ước tính giá
Hà Nội và TP HCM
Khu vực II:Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã
Khu vực III:Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên
Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.
Thông tin
Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất