You are here
TATA ULTRA 1014
Tải trọng: 7.500 KG
Suggested price: 0vnđ
Incentives when buy a car
Màu sắc
- Màu đỏ
- Màu trắng
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
Tên theo đăng kiểm | TATA ULTRA 1014 |
Thiết kế thùng xe | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TATA ULTRA 1014 |
ĐỘNG CƠ | |
Kiểu loại | NG3LCR E3 |
Loại động cơ | BS-3/EURO-4 |
Dung tích xi lanh (cm3) | 2956 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 97x100 |
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) | 140/2600 |
Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 390/1400-2000 |
KÍCH THƯỚC | |
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | |
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) | |
Khoảng cách trục (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | |
Tên theo đăng kiểm | TATA ULTRA 1014 |
Thiết kế thùng xe | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TATA ULTRA 1014 |
TRỌNG LƯỢNG | |
Khối lượng bản thân (kg) | |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | |
Tên theo đăng kiểm | TATA ULTRA 1014 |
Thiết kế thùng xe | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TATA ULTRA 1014 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | |
Hộp số | G550 |
Ly hợp | Đĩa đơn ma sát khô có trợ lực |
HỆ THỐNG LÁI | Tích hợp trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO | |
Treo trước | Nhíp parabol phía trước |
Treo sau | Nhíp bán ê líp phía sau & nhíp phụ parabol |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh cam dạng chữ S hai mạch khí toàn phần |
LỐP XE (trước/ sau) | 225/75R 17.5 / 225/75R 17.5 |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 91 |
Khả năng leo dốc (%) | 41 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.45 |
Estimated price
Area I:
Ha Noi and TP HCM
Area II:Including centrally-run cities, provincial cities and towns
Area III:Includes areas other than areas I and II above
Above is an estimate of the price applicable to Personal and Non-Business customers, including fixed costs that customers are required to pay when buying a car and registering a vehicle. Please contact the nearest showroom / dealer for accurate quotes.
Information
TATA ULTRA 1014
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
290,000 vnđ290000
0 vnđ0
1,560,000 vnđ1560000
1,850,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"200000","2":"100000","3":"100000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}
Get a free quote on this car
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất